Cửa hàng dữ liệu - Biến và Các kiểu dữ liệu cơ bản
Hoang Thanh Sang
2 phút đọc
#lập trình
#học tập
1. Biến trong Java
- Trong lập trình, chúng ta cần một nơi để lưu trữ dữ liệu (như con số, văn bản,…) để có thể sử dụng sau này. Nơi đó được gọi là biến (variable).
Cú pháp khai báo biến:
kiểu_dữ_liệu tên_biến = giá_trị;
Ví dụ:
int tuoi = 20; // Số nguyên
String ten = "Sang"; // Chuỗi
double diem = 8.5; // Số thực
boolean hocGioi = true; // Boolean
2. Các kiểu dữ liệu cơ bản
Kiểu số nguyên:
byte: -128 đến 127 (1 byte)short: -32,768 đến 32,767 (2 bytes)int: -2,147,483,648 đến 2,147,483,647 (4 bytes)long: Rất lớn (8 bytes)
Kiểu số thực:
float: Số thực 4 bytesdouble: Số thực 8 bytes (chính xác hơn)
Kiểu ký tự:
char: Một ký tự đơnString: Chuỗi ký tự
Kiểu logic:
boolean: true hoặc false
3. Ví dụ thực tế
public class BienVaKieuDuLieu {
public static void main(String[] args) {
// Khai báo các biến
String hoTen = "Hoang Thanh Sang";
int tuoi = 20;
double diemTB = 8.5;
boolean laSinhVien = true;
// In ra màn hình
System.out.println("Họ tên: " + hoTen);
System.out.println("Tuổi: " + tuoi);
System.out.println("Điểm TB: " + diemTB);
System.out.println("Là sinh viên: " + laSinhVien);
}
}
4. Lưu ý quan trọng
- Tên biến không được bắt đầu bằng số
- Tên biến phân biệt hoa thường (case-sensitive)
- Tên biến không được trùng với từ khóa Java
- Sử dụng camelCase cho tên biến (ví dụ:
diemTrungBinh)
